Nhấp vào xem video các bài giảng TUẦN 21, 22, 23
NỘI DUNG TUẦN 24
Môn
|
Chủ đề,chủ điểm
|
Nội dung kiến thức(Bài, trang theo SGK)
|
Video bài giảng
|
Ghi chú
|
TOÁN
|
TỈ SỐ PHẦN TRĂM - THỂ TÍCH HÌNH LẬP PHƯƠNG
|
Luyện tập chung trang 124 (Bài tập 1, 2) Tính tỉ số phần trăm của 1 số, ứng dụng trong tính nhẩm và giải toán;Tính thể tích hình lập phương thông qua mối quan hệ với 1 HLP khác
|
Xem
|
|
TIẾNG VIỆT
|
Luật tục xưa của người Ê - đê
|
Trang 56
|
Xem
|
|
Hộp thư mật
|
Trang 62
|
Xem
|
|
Nghe-viết
|
Núi non hùng vĩ/ trg 58
|
Xem
|
|
Mở rộng vốn từ
|
Trật tự - An ninh/ trg 59
|
Xem
|
|
Nối các vế câu ghép bằng cặp từ hô ứng
|
Trang 64
|
Xem
|
|
Ôn tập về tả đồ vật
|
Trang 66
|
Xem
|
|
KHOA HỌC
|
Bài 47
|
Lắp mạch điện đơn giản (tt)
|
Xem
|
|
(SGK/94, 95, 96, 97)
|
Bài 48
|
An toàn và tránh lãng phí khi sử dụng điện (SGK/98, 99)
|
Xem
|
|
TIẾNG ANH
|
Unit 9: Will it really happen?
|
Lesson 1: Words: the future, travel, the sun, planets, rocket, astronaut, star, spaceship. Conversation: Listen and read (Page 64)
|
Xem
|
|
Lesson 2 + 3: Grammar: People will travel in super-fast planes. There won’t be any more long plane trips. Will they go back to
Australia? Yes, they will./No, they won’t. in a month, in two weeks, next week, on Monday, this evening, tomorrow, soon, later. (page 65, 66)
|
Xem
|
Lesson 5: Words: robot, feelings, illness, crowded, road, storm
Reading (page 68)
|
Xem
|
|
Lesson 6: Listening, speaking and writing (page 69)
|
Xem
|
|
NỘI DUNG TUẦN 25
Môn
|
Chủ đề,chủ điểm
|
Nội dung kiến thức(Bài, trang theo SGK)
|
Video bài giảng
|
Ghi chú
|
TOÁN
|
Số đo thời gian
|
Bảng đơn vị đo thời gian trang 129: Tên gọi, kí hiệu, mối quan hệ giữa một số đơn vị đo thời gian
|
Xem
|
|
Cộng số đo thời gian trang 131
|
Xem
|
|
Trừ số đo thời gian trang 133:
|
Xem
|
|
TIẾNG VIỆT
|
Phong cảnh đền Hùng/68
|
Trang 68
|
Xem
|
|
Cửa sông/74
|
Trang 74
|
Xem
|
|
Nghe-viết
|
Ai là thủy tổ của loài người/trg 70 + Lịch sử ngày Quốc tế Lao động/trg 80
|
Xem
|
|
Liên kết các câu trong bài bằng cách lặp từ ngữ
|
Trang 71
|
Xem
|
|
Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ
|
Trang 76
|
Xem
|
|
Vì muôn dân
|
Trang 73
|
Xem
|
|
TIẾNG ANH
|
Unit 10: How much time do we have?
|
Lesson 1: Words: money, passenger, arrivals, departures, luggage, passport, magazine, newspaper. Story: Listen and read (Page 74)
|
Xem
|
|
Lesson 2 + 3: Grammar: Expressing quantity; Some/ any. (page 75, 76)
|
Xem
|
Lesson 5: Words: unusual, journey, disappointed, fresh, friendly
Reading comprehension (a letter) (page 78)
|
Xem
|
|
Lesson 6: Listening: indentifying details about vacations; Speaking: asking and answering questions about a vacation; Writing: addressing envelopes (page 79)
|
Xem
|
|
KHOA HỌC
|
Tích hợp Bài 49, 50
|
Ôn tập Vật chất và năng lượng (SGK/100, 101, 102)
|
Xem
|
|
LỊCH SỬ
|
Đường Trường Sơn
|
Trang 47, 48, 49
|
Xem
|
|
Sấm sét đêm giao thừa
|
Trang 49, 50, 51
|
Xem
|
|
ĐỊA LÝ
|
Châu Phi
|
Trang 116, 117, 118
|
Xem
|
|
NỘI DUNG TUẦN 26
Môn
|
Chủ đề,chủ điểm
|
Nội dung kiến thức(Bài, trang theo SGK)
|
Video bài giảng
|
Ghi chú
|
TOÁN
|
Số đo thời gian
|
Nhân số đo thời gian với một số- trang 135
(Biết thực hiện phép nhân số đo thời gian với một số;
Vận dụng để giải một số bài toán có nội dung thực tế)
|
Xem
|
|
Chia số đo thời gian cho một số trang 136
(Biết thực hiện phép chia số đo thời gian cho một số;
Vận dụng để giải một số bài toán có nội dung thực tế)
|
Xem
|
|
Luyện tập + Luyện tập chung-trang 137 sgk
(Cộng, trừ, nhân, chia số đo thời gian; vận dụng tính giá trị biểu thức
Vận dụng để giải một số bài toán có nội dung thực tế)
|
Xem
|
|
TIẾNG VIỆT
|
Nhớ nguồn
|
Nghĩa thầy trò/79 - Tập đọc
|
Xem
|
|
Hội thổi cơm thi ở Đồng Vân/83 - Tập đọc
|
Xem
|
|
MRVT: Truyền thống/81, 90 - Tuần 26 + Tuần 27. Giảm BT 2/82 và BT 1/90
|
Xem
|
|
Luyện tập thay thế từ ngữ để liên kết câu/86 - TLV
|
Xem
|
|
TIẾNG ANH
|
Unit 11: Something new to watch!
|
Lesson 1: Words: cartoon, the news, documentary, channel, advertisement, remote control, TV show, cell phone. Story: Listen and read (Page 80)
|
Xem
|
|
Lesson 2 + 3: Grammar: Infinitive of purpose; How often…?. (page 81, 82)
|
Xem
|
KHOA HỌC
|
Thực vật và động vật
|
Tích hợp Bài 51-52: Cơ quan sinh sản và sự sinh sản của thực vật có hoa (SGK/104, 105, 106, 107)
|
Xem
|
|
LỊCH SỬ
|
Chiến thắng “Điện Biên Phủ trên không”
|
Trang 51, 52, 53
|
Xem
|
|
ĐỊA LÝ
|
Châu Phi
|
Bài tiếp theo
|
Xem
|
|